Nghĩa của "gợi lại"

  1.  帣 <囊。>
    141
  2.  寄存 <寄放。>
    141
  3.  唤起 <引起(注意、回忆等)。>
     bức thư này gợi lại những ký ức ngày xưa của tôi.
     这封信唤起了我对往事的回忆。
    141
  4.  帣 <囊。>
    141
  5.  寄存 <寄放。>
    141
  6.  喚起 <引起(注意、回憶等)。>
     bức thư này gợi lại những ký ức ngày xưa của tôi.
     這封信喚起了我對往事的回憶。
    141
  7.  v
     かけなおす - 「かけ直す」
     có thời gian để gọi lại電話をかけ直す暇がある
     hãy nói lại với cô ấy là có điện thoại của Kenji Maeda và tôi sẽ gọi lại cho cô ấy sau前田ケンジから電話があって、こちらから後ほどかけ直すと彼女にお伝えください
     làm ơn hãy nói lại với ông ấy tôi sẽ gọi lại sau một tiếng nữa: 1時間ほどしたらまたかけ直すとお伝えください
     よびもどす - 「呼び戻す」
    141
  8.  v
     リフレッシュする
    141